STT
|
Ngày ký HĐ
|
TÊN DỰ ÁN / CÔNG TRÌNH
|
SẢN PHẨM
|
KHỐI LƯỢNG (m)
|
GIÁ TRỊ
(VNĐ) |
1
|
1/5/2005
|
Lấn biển xây dựng khu đô thị mới Rạch Giá
|
SW300 |
16,290
|
9,285,300,000
|
2
|
1/5/2006
|
Nhà máy nhiệt điện Ô Môn - Cần Thơ
|
SW400, SW500, SW600 |
3,910
|
4,200,000,000
|
3
|
16/5/2007
|
Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn Tây Bắc - TP.HCM
Bãi chôn lấp số 1A và số 2 |
SW600A |
24,998
|
34,468,829,190
|
4
|
31/5/2007
|
Cụm công nghiệp Vàm Cống giai đoạn 1, 2, 3,4
|
SW300 |
10,988
|
5,870,611,083
|
5
|
30/6/2007
|
Cù lao Chàm
|
SW400 |
552
|
477,025,152
|
6
|
15/12/2007
|
Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch 1
|
SW400A, SW600A |
9,015
|
10,481,140,650
|
7
|
27/12/2007
|
Kè kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè - TP.HCM
|
SW600A |
16,440
|
19,342,555,200
|
8
|
3/3/2008
|
Công trình kho Bến Lức - Công ty xăng dầu Long An
|
SW300 |
480
|
302,400,000
|
9
|
7/5/2009
|
Cầu Thầy Ký - Long Xuyên - An Giang
|
SW300, SW400 |
1,134
|
1,414,665,000
|
10
|
13/6/2009
|
Kè chống sạt lở bờ sông Long Xuyên
|
SW300 |
8,346
|
12,644,190,000
|
11
|
24/7/2009
|
Cải tạo và mở rộng mạng lưới thoát nước thải Bắc Cần Thơ
|
SW300 |
1,292
|
1,850,053,754
|
12
|
10/8/2009
|
Trạm bơm nước thô Tân Hiệp Bình Dương
|
SW400 |
450
|
647,443,125
|
13
|
13/8/2009
|
Đầu tư xây dựng hạ tầng cơ sở cụm CN An Hiệp - Bến Tre
|
SW300 |
3,480
|
4,055,940,000
|
14
|
30/11/2009
|
Cải tạo nâng cấp đường Bạch Đằng TX. Thủ Dầu 1 - Bình Dương
|
SW600B |
6,237
|
11,510,383,188
|
15
|
12/1/2010
|
Công trình Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh
|
SW400 |
1,820
|
2,452,450,000
|
16
|
22/2/2010
|
Đê chắn sóng và ngăn cát đảo Hòn Tre - Kiên Giang
|
SW400B |
11,066
|
13,998,490,000
|
17
|
19/3/2010
|
Dự án thủy điện Đăkr'tih - Hầm nối số 3
|
SW600B |
2,162
|
5,056,131,168
|
18
|
30/3/2010
|
Bờ kè chứa liệu khu tái định cư Phú Mỹ Q.7
|
SW300 |
1,200
|
1,504,800,000
|
19
|
10/6/2010
|
Kè thị trấn Tân Thạnh - Long An
|
SW400 |
9,515
|
14,578,526,188
|
20
|
31/8/2010
|
Cơ sở hạ tầng trung tâm điện lực Long Phú - Sóc Trăng
|
SW600B |
7,992
|
20,364,023,592
|
21
|
20/9/2010
|
Cầu Rạch Miễu - Bến Tre
|
SW400B, SW600B |
2,398
|
4,503,758,952
|
22
|
23/9/2010
|
Công ty Nam Đô
|
SW300 |
500
|
487,500,000
|
23
|
1/10/2010
|
Cảng tập kết vật liệu tại Bãi Vòng - Phú Quốc
|
SW300, SW400A |
4,217
|
5,238,041,600
|
24
|
27/12/2010
|
Nhà máy điện Nhơn Trạch 2
|
SW400A |
6,890
|
9,541,961,000
|
25
|
14/1/2011
|
Bờ kè công ty Ánh Tuyết
|
SW400A |
1,516
|
1,717,628,000
|
26
|
20/2/2011
|
KLH sân Golf - TDTT và nhà ở Rạch Chiếc - Quận 2 - TP.HCM
|
SW600A |
18,274
|
49,433,512,095
|
27
|
28/2/2011
|
Xây lắp bến sà lan 128 TEUS tại Cái Mép - BRVT
|
SW600A |
840
|
1,761,144,000
|
28
|
21/5/2011
|
Công trình công ty Hưng Thịnh
|
SW400A |
1,120
|
1,576,960,000
|
29
|
6/6/2011
|
Cảng quốc tế Kampot - Campuchi giai đoạn 1
|
SW300 |
2,400
|
2,402,400,000
|
30
|
6/6/2011
|
Cầu Gò Dưa
|
SW300 |
684
|
830,412,000
|
31
|
18/8/2011
|
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 - Thanh Hóa
|
SW600B |
38,436
|
103,466,637,120
|
32
|
26/9/2011
|
Nâng cấp kè biển Cửa Tùng - Quảng Trị
|
SW300 |
502
|
6,918,010,000
|
33
|
18/2/2012
|
Cải tạo môi trường nước TP.HCM - Kênh Tàu Hũ - Bến Nghé
|
SW400 |
1,858
|
2,596,324,500
|
Các dự án VINA-PSMC đã thực hiện
Written By Unknown on 7 tháng 1, 2013 | Thứ Hai, tháng 1 07, 2013
Nhãn:
ASEAN – Trung Quốc,
vina-psmc
0 nhận xét:
Speak up your mind
Tell us what you're thinking... !